Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / GHS Đảo
CN¥
=
GH₵
07/10/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 2,2014 GH₵ 2,2654 2,66%
3 tháng GH₵ 2,1125 GH₵ 2,2654 6,91%
1 năm GH₵ 1,6009 GH₵ 2,2654 40,75%
2 năm GH₵ 1,1968 GH₵ 2,2654 51,91%
3 năm GH₵ 0,9388 GH₵ 2,2654 141,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Cedi Ghana (GHS)
CN¥ 1GH₵ 2,2592
CN¥ 5GH₵ 11,296
CN¥ 10GH₵ 22,592
CN¥ 25GH₵ 56,480
CN¥ 50GH₵ 112,96
CN¥ 100GH₵ 225,92
CN¥ 250GH₵ 564,80
CN¥ 500GH₵ 1.129,59
CN¥ 1.000GH₵ 2.259,19
CN¥ 5.000GH₵ 11.296
CN¥ 10.000GH₵ 22.592
CN¥ 25.000GH₵ 56.480
CN¥ 50.000GH₵ 112.959
CN¥ 100.000GH₵ 225.919
CN¥ 500.000GH₵ 1.129.594