Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,4414 | CN¥ 0,4543 | 2,60% |
3 tháng | CN¥ 0,4414 | CN¥ 0,4734 | 6,46% |
1 năm | CN¥ 0,4414 | CN¥ 0,6247 | 28,95% |
2 năm | CN¥ 0,4414 | CN¥ 0,8356 | 34,17% |
3 năm | CN¥ 0,4414 | CN¥ 1,0652 | 58,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
GH₵ 10 | CN¥ 4,4266 |
GH₵ 50 | CN¥ 22,133 |
GH₵ 100 | CN¥ 44,266 |
GH₵ 250 | CN¥ 110,67 |
GH₵ 500 | CN¥ 221,33 |
GH₵ 1.000 | CN¥ 442,66 |
GH₵ 2.500 | CN¥ 1.106,66 |
GH₵ 5.000 | CN¥ 2.213,31 |
GH₵ 10.000 | CN¥ 4.426,62 |
GH₵ 50.000 | CN¥ 22.133 |
GH₵ 100.000 | CN¥ 44.266 |
GH₵ 250.000 | CN¥ 110.666 |
GH₵ 500.000 | CN¥ 221.331 |
GH₵ 1.000.000 | CN¥ 442.662 |
GH₵ 5.000.000 | CN¥ 2.213.310 |