Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CNY Đảo
GH₵
=
CN¥
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,4414 CN¥ 0,4543 2,60%
3 tháng CN¥ 0,4414 CN¥ 0,4734 6,46%
1 năm CN¥ 0,4414 CN¥ 0,6247 28,95%
2 năm CN¥ 0,4414 CN¥ 0,8356 34,17%
3 năm CN¥ 0,4414 CN¥ 1,0652 58,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
GH₵ 10CN¥ 4,4266
GH₵ 50CN¥ 22,133
GH₵ 100CN¥ 44,266
GH₵ 250CN¥ 110,67
GH₵ 500CN¥ 221,33
GH₵ 1.000CN¥ 442,66
GH₵ 2.500CN¥ 1.106,66
GH₵ 5.000CN¥ 2.213,31
GH₵ 10.000CN¥ 4.426,62
GH₵ 50.000CN¥ 22.133
GH₵ 100.000CN¥ 44.266
GH₵ 250.000CN¥ 110.666
GH₵ 500.000CN¥ 221.331
GH₵ 1.000.000CN¥ 442.662
GH₵ 5.000.000CN¥ 2.213.310