Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,003654 | GH₵ 0,003797 | 0,64% |
3 tháng | GH₵ 0,003654 | GH₵ 0,003926 | 0,24% |
1 năm | GH₵ 0,002691 | GH₵ 0,003926 | 40,25% |
2 năm | GH₵ 0,001722 | GH₵ 0,003926 | 65,13% |
3 năm | GH₵ 0,001511 | GH₵ 0,003926 | 135,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Cedi Ghana (GHS) |
COL$ 1.000 | GH₵ 3,8264 |
COL$ 5.000 | GH₵ 19,132 |
COL$ 10.000 | GH₵ 38,264 |
COL$ 25.000 | GH₵ 95,660 |
COL$ 50.000 | GH₵ 191,32 |
COL$ 100.000 | GH₵ 382,64 |
COL$ 250.000 | GH₵ 956,60 |
COL$ 500.000 | GH₵ 1.913,19 |
COL$ 1.000.000 | GH₵ 3.826,38 |
COL$ 5.000.000 | GH₵ 19.132 |
COL$ 10.000.000 | GH₵ 38.264 |
COL$ 25.000.000 | GH₵ 95.660 |
COL$ 50.000.000 | GH₵ 191.319 |
COL$ 100.000.000 | GH₵ 382.638 |
COL$ 500.000.000 | GH₵ 1.913.191 |