Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / GHS Đảo
COL$
=
GH₵
07/10/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,003654 GH₵ 0,003797 0,64%
3 tháng GH₵ 0,003654 GH₵ 0,003926 0,24%
1 năm GH₵ 0,002691 GH₵ 0,003926 40,25%
2 năm GH₵ 0,001722 GH₵ 0,003926 65,13%
3 năm GH₵ 0,001511 GH₵ 0,003926 135,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Cedi Ghana (GHS)
COL$ 1.000GH₵ 3,8264
COL$ 5.000GH₵ 19,132
COL$ 10.000GH₵ 38,264
COL$ 25.000GH₵ 95,660
COL$ 50.000GH₵ 191,32
COL$ 100.000GH₵ 382,64
COL$ 250.000GH₵ 956,60
COL$ 500.000GH₵ 1.913,19
COL$ 1.000.000GH₵ 3.826,38
COL$ 5.000.000GH₵ 19.132
COL$ 10.000.000GH₵ 38.264
COL$ 25.000.000GH₵ 95.660
COL$ 50.000.000GH₵ 191.319
COL$ 100.000.000GH₵ 382.638
COL$ 500.000.000GH₵ 1.913.191