Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / COP Đảo
GH₵
=
COL$
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 263,35 COL$ 273,66 0,64%
3 tháng COL$ 254,70 COL$ 273,66 0,24%
1 năm COL$ 254,70 COL$ 371,56 28,70%
2 năm COL$ 254,70 COL$ 580,83 39,44%
3 năm COL$ 254,70 COL$ 661,78 57,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Colombia (COP)
GH₵ 1COL$ 261,44
GH₵ 5COL$ 1.307,21
GH₵ 10COL$ 2.614,41
GH₵ 25COL$ 6.536,03
GH₵ 50COL$ 13.072
GH₵ 100COL$ 26.144
GH₵ 250COL$ 65.360
GH₵ 500COL$ 130.721
GH₵ 1.000COL$ 261.441
GH₵ 5.000COL$ 1.307.205
GH₵ 10.000COL$ 2.614.410
GH₵ 25.000COL$ 6.536.026
GH₵ 50.000COL$ 13.072.052
GH₵ 100.000COL$ 26.144.103
GH₵ 500.000COL$ 130.720.517