Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 263,35 | COL$ 273,66 | 0,64% |
3 tháng | COL$ 254,70 | COL$ 273,66 | 0,24% |
1 năm | COL$ 254,70 | COL$ 371,56 | 28,70% |
2 năm | COL$ 254,70 | COL$ 580,83 | 39,44% |
3 năm | COL$ 254,70 | COL$ 661,78 | 57,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Colombia (COP) |
GH₵ 1 | COL$ 261,44 |
GH₵ 5 | COL$ 1.307,21 |
GH₵ 10 | COL$ 2.614,41 |
GH₵ 25 | COL$ 6.536,03 |
GH₵ 50 | COL$ 13.072 |
GH₵ 100 | COL$ 26.144 |
GH₵ 250 | COL$ 65.360 |
GH₵ 500 | COL$ 130.721 |
GH₵ 1.000 | COL$ 261.441 |
GH₵ 5.000 | COL$ 1.307.205 |
GH₵ 10.000 | COL$ 2.614.410 |
GH₵ 25.000 | COL$ 6.536.026 |
GH₵ 50.000 | COL$ 13.072.052 |
GH₵ 100.000 | COL$ 26.144.103 |
GH₵ 500.000 | COL$ 130.720.517 |