Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / JPY Đảo
COL$
=
JP¥
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,03315 JP¥ 0,03528 2,82%
3 tháng JP¥ 0,03315 JP¥ 0,04037 10,32%
1 năm JP¥ 0,03315 JP¥ 0,04112 3,14%
2 năm JP¥ 0,02657 JP¥ 0,04112 13,05%
3 năm JP¥ 0,02657 JP¥ 0,04112 19,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Yên Nhật (JPY)
COL$ 100JP¥ 3,5111
COL$ 500JP¥ 17,556
COL$ 1.000JP¥ 35,111
COL$ 2.500JP¥ 87,778
COL$ 5.000JP¥ 175,56
COL$ 10.000JP¥ 351,11
COL$ 25.000JP¥ 877,78
COL$ 50.000JP¥ 1.755,56
COL$ 100.000JP¥ 3.511,11
COL$ 500.000JP¥ 17.556
COL$ 1.000.000JP¥ 35.111
COL$ 2.500.000JP¥ 87.778
COL$ 5.000.000JP¥ 175.556
COL$ 10.000.000JP¥ 351.111
COL$ 50.000.000JP¥ 1.755.557