Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,03315 | JP¥ 0,03528 | 2,82% |
3 tháng | JP¥ 0,03315 | JP¥ 0,04037 | 10,32% |
1 năm | JP¥ 0,03315 | JP¥ 0,04112 | 3,14% |
2 năm | JP¥ 0,02657 | JP¥ 0,04112 | 13,05% |
3 năm | JP¥ 0,02657 | JP¥ 0,04112 | 19,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Yên Nhật (JPY) |
COL$ 100 | JP¥ 3,5111 |
COL$ 500 | JP¥ 17,556 |
COL$ 1.000 | JP¥ 35,111 |
COL$ 2.500 | JP¥ 87,778 |
COL$ 5.000 | JP¥ 175,56 |
COL$ 10.000 | JP¥ 351,11 |
COL$ 25.000 | JP¥ 877,78 |
COL$ 50.000 | JP¥ 1.755,56 |
COL$ 100.000 | JP¥ 3.511,11 |
COL$ 500.000 | JP¥ 17.556 |
COL$ 1.000.000 | JP¥ 35.111 |
COL$ 2.500.000 | JP¥ 87.778 |
COL$ 5.000.000 | JP¥ 175.556 |
COL$ 10.000.000 | JP¥ 351.111 |
COL$ 50.000.000 | JP¥ 1.755.557 |