Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / COP Đảo
JP¥
=
COL$
07/10/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 28,345 COL$ 30,163 2,75%
3 tháng COL$ 24,768 COL$ 30,163 11,51%
1 năm COL$ 24,320 COL$ 30,163 3,04%
2 năm COL$ 24,320 COL$ 37,636 11,55%
3 năm COL$ 24,320 COL$ 37,636 16,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Peso Colombia (COP)
JP¥ 1COL$ 27,967
JP¥ 5COL$ 139,84
JP¥ 10COL$ 279,67
JP¥ 25COL$ 699,18
JP¥ 50COL$ 1.398,35
JP¥ 100COL$ 2.796,71
JP¥ 250COL$ 6.991,77
JP¥ 500COL$ 13.984
JP¥ 1.000COL$ 27.967
JP¥ 5.000COL$ 139.835
JP¥ 10.000COL$ 279.671
JP¥ 25.000COL$ 699.177
JP¥ 50.000COL$ 1.398.354
JP¥ 100.000COL$ 2.796.708
JP¥ 500.000COL$ 13.983.540