Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 28,345 | COL$ 30,163 | 2,75% |
3 tháng | COL$ 24,768 | COL$ 30,163 | 11,51% |
1 năm | COL$ 24,320 | COL$ 30,163 | 3,04% |
2 năm | COL$ 24,320 | COL$ 37,636 | 11,55% |
3 năm | COL$ 24,320 | COL$ 37,636 | 16,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Peso Colombia (COP) |
JP¥ 1 | COL$ 27,967 |
JP¥ 5 | COL$ 139,84 |
JP¥ 10 | COL$ 279,67 |
JP¥ 25 | COL$ 699,18 |
JP¥ 50 | COL$ 1.398,35 |
JP¥ 100 | COL$ 2.796,71 |
JP¥ 250 | COL$ 6.991,77 |
JP¥ 500 | COL$ 13.984 |
JP¥ 1.000 | COL$ 27.967 |
JP¥ 5.000 | COL$ 139.835 |
JP¥ 10.000 | COL$ 279.671 |
JP¥ 25.000 | COL$ 699.177 |
JP¥ 50.000 | COL$ 1.398.354 |
JP¥ 100.000 | COL$ 2.796.708 |
JP¥ 500.000 | COL$ 13.983.540 |