Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / UAH Đảo
COL$
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,009620 0,009996 0,14%
3 tháng 0,009620 0,01049 0,91%
1 năm 0,008391 0,01056 17,06%
2 năm 0,007202 0,01056 23,27%
3 năm 0,006384 0,01056 41,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Hryvnia Ukraina (UAH)
COL$ 1.000 9,7736
COL$ 5.000 48,868
COL$ 10.000 97,736
COL$ 25.000 244,34
COL$ 50.000 488,68
COL$ 100.000 977,36
COL$ 250.000 2.443,41
COL$ 500.000 4.886,81
COL$ 1.000.000 9.773,62
COL$ 5.000.000 48.868
COL$ 10.000.000 97.736
COL$ 25.000.000 244.341
COL$ 50.000.000 488.681
COL$ 100.000.000 977.362
COL$ 500.000.000 4.886.811