Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,009620 | ₴ 0,009996 | 0,14% |
3 tháng | ₴ 0,009620 | ₴ 0,01049 | 0,91% |
1 năm | ₴ 0,008391 | ₴ 0,01056 | 17,06% |
2 năm | ₴ 0,007202 | ₴ 0,01056 | 23,27% |
3 năm | ₴ 0,006384 | ₴ 0,01056 | 41,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
COL$ 1.000 | ₴ 9,7736 |
COL$ 5.000 | ₴ 48,868 |
COL$ 10.000 | ₴ 97,736 |
COL$ 25.000 | ₴ 244,34 |
COL$ 50.000 | ₴ 488,68 |
COL$ 100.000 | ₴ 977,36 |
COL$ 250.000 | ₴ 2.443,41 |
COL$ 500.000 | ₴ 4.886,81 |
COL$ 1.000.000 | ₴ 9.773,62 |
COL$ 5.000.000 | ₴ 48.868 |
COL$ 10.000.000 | ₴ 97.736 |
COL$ 25.000.000 | ₴ 244.341 |
COL$ 50.000.000 | ₴ 488.681 |
COL$ 100.000.000 | ₴ 977.362 |
COL$ 500.000.000 | ₴ 4.886.811 |