Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 100,04 | COL$ 103,95 | 0,13% |
3 tháng | COL$ 95,303 | COL$ 103,95 | 0,92% |
1 năm | COL$ 94,710 | COL$ 119,17 | 14,57% |
2 năm | COL$ 94,710 | COL$ 138,85 | 18,87% |
3 năm | COL$ 94,710 | COL$ 156,63 | 29,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Colombia (COP) |
₴ 1 | COL$ 100,73 |
₴ 5 | COL$ 503,63 |
₴ 10 | COL$ 1.007,27 |
₴ 25 | COL$ 2.518,17 |
₴ 50 | COL$ 5.036,34 |
₴ 100 | COL$ 10.073 |
₴ 250 | COL$ 25.182 |
₴ 500 | COL$ 50.363 |
₴ 1.000 | COL$ 100.727 |
₴ 5.000 | COL$ 503.634 |
₴ 10.000 | COL$ 1.007.269 |
₴ 25.000 | COL$ 2.518.172 |
₴ 50.000 | COL$ 5.036.345 |
₴ 100.000 | COL$ 10.072.689 |
₴ 500.000 | COL$ 50.363.445 |