Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / COP Đảo
=
COL$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 100,04 COL$ 103,95 0,13%
3 tháng COL$ 95,303 COL$ 103,95 0,92%
1 năm COL$ 94,710 COL$ 119,17 14,57%
2 năm COL$ 94,710 COL$ 138,85 18,87%
3 năm COL$ 94,710 COL$ 156,63 29,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Peso Colombia (COP)
1COL$ 100,73
5COL$ 503,63
10COL$ 1.007,27
25COL$ 2.518,17
50COL$ 5.036,34
100COL$ 10.073
250COL$ 25.182
500COL$ 50.363
1.000COL$ 100.727
5.000COL$ 503.634
10.000COL$ 1.007.269
25.000COL$ 2.518.172
50.000COL$ 5.036.345
100.000COL$ 10.072.689
500.000COL$ 50.363.445