Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 0,8668 | USh 0,8951 | 1,59% |
3 tháng | USh 0,8668 | USh 0,9389 | 3,26% |
1 năm | USh 0,8574 | USh 1,0220 | 2,04% |
2 năm | USh 0,7375 | USh 1,0220 | 6,22% |
3 năm | USh 0,7375 | USh 1,0220 | 7,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Shilling Uganda (UGX) |
COL$ 1 | USh 0,8856 |
COL$ 5 | USh 4,4279 |
COL$ 10 | USh 8,8558 |
COL$ 25 | USh 22,139 |
COL$ 50 | USh 44,279 |
COL$ 100 | USh 88,558 |
COL$ 250 | USh 221,39 |
COL$ 500 | USh 442,79 |
COL$ 1.000 | USh 885,58 |
COL$ 5.000 | USh 4.427,88 |
COL$ 10.000 | USh 8.855,75 |
COL$ 25.000 | USh 22.139 |
COL$ 50.000 | USh 44.279 |
COL$ 100.000 | USh 88.558 |
COL$ 500.000 | USh 442.788 |