Công cụ quy đổi tiền tệ - COP / UGX Đảo
COL$
=
USh
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 0,8668 USh 0,8951 1,59%
3 tháng USh 0,8668 USh 0,9389 3,26%
1 năm USh 0,8574 USh 1,0220 2,04%
2 năm USh 0,7375 USh 1,0220 6,22%
3 năm USh 0,7375 USh 1,0220 7,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Peso Colombia (COP)Shilling Uganda (UGX)
COL$ 1USh 0,8856
COL$ 5USh 4,4279
COL$ 10USh 8,8558
COL$ 25USh 22,139
COL$ 50USh 44,279
COL$ 100USh 88,558
COL$ 250USh 221,39
COL$ 500USh 442,79
COL$ 1.000USh 885,58
COL$ 5.000USh 4.427,88
COL$ 10.000USh 8.855,75
COL$ 25.000USh 22.139
COL$ 50.000USh 44.279
COL$ 100.000USh 88.558
COL$ 500.000USh 442.788