Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1,1172 | COL$ 1,1537 | 1,61% |
3 tháng | COL$ 1,0651 | COL$ 1,1537 | 3,37% |
1 năm | COL$ 0,9785 | COL$ 1,1663 | 2,00% |
2 năm | COL$ 0,9785 | COL$ 1,3559 | 5,86% |
3 năm | COL$ 0,9785 | COL$ 1,3559 | 7,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Peso Colombia (COP) |
USh 1 | COL$ 1,1477 |
USh 5 | COL$ 5,7385 |
USh 10 | COL$ 11,477 |
USh 25 | COL$ 28,692 |
USh 50 | COL$ 57,385 |
USh 100 | COL$ 114,77 |
USh 250 | COL$ 286,92 |
USh 500 | COL$ 573,85 |
USh 1.000 | COL$ 1.147,70 |
USh 5.000 | COL$ 5.738,48 |
USh 10.000 | COL$ 11.477 |
USh 25.000 | COL$ 28.692 |
USh 50.000 | COL$ 57.385 |
USh 100.000 | COL$ 114.770 |
USh 500.000 | COL$ 573.848 |