Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,04557 | ₱ 0,04667 | 0,95% |
3 tháng | ₱ 0,04485 | ₱ 0,04667 | 0,76% |
1 năm | ₱ 0,04485 | ₱ 0,04810 | 2,21% |
2 năm | ₱ 0,03759 | ₱ 0,04810 | 22,45% |
3 năm | ₱ 0,03460 | ₱ 0,04810 | 20,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Cuba (CUP) |
₡ 100 | ₱ 4,6180 |
₡ 500 | ₱ 23,090 |
₡ 1.000 | ₱ 46,180 |
₡ 2.500 | ₱ 115,45 |
₡ 5.000 | ₱ 230,90 |
₡ 10.000 | ₱ 461,80 |
₡ 25.000 | ₱ 1.154,49 |
₡ 50.000 | ₱ 2.308,98 |
₡ 100.000 | ₱ 4.617,96 |
₡ 500.000 | ₱ 23.090 |
₡ 1.000.000 | ₱ 46.180 |
₡ 2.500.000 | ₱ 115.449 |
₡ 5.000.000 | ₱ 230.898 |
₡ 10.000.000 | ₱ 461.796 |
₡ 50.000.000 | ₱ 2.308.979 |