Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 21,428 | ₡ 21,946 | 0,94% |
3 tháng | ₡ 21,428 | ₡ 22,298 | 0,75% |
1 năm | ₡ 20,791 | ₡ 22,298 | 2,17% |
2 năm | ₡ 20,791 | ₡ 26,604 | 18,33% |
3 năm | ₡ 20,791 | ₡ 28,902 | 16,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Colon Costa Rica (CRC) |
₱ 1 | ₡ 21,655 |
₱ 5 | ₡ 108,27 |
₱ 10 | ₡ 216,55 |
₱ 25 | ₡ 541,36 |
₱ 50 | ₡ 1.082,73 |
₱ 100 | ₡ 2.165,46 |
₱ 250 | ₡ 5.413,65 |
₱ 500 | ₡ 10.827 |
₱ 1.000 | ₡ 21.655 |
₱ 5.000 | ₡ 108.273 |
₱ 10.000 | ₡ 216.546 |
₱ 25.000 | ₡ 541.365 |
₱ 50.000 | ₡ 1.082.729 |
₱ 100.000 | ₡ 2.165.459 |
₱ 500.000 | ₡ 10.827.295 |