Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,04299 | Kč 0,04436 | 2,91% |
3 tháng | Kč 0,04257 | Kč 0,04505 | 0,32% |
1 năm | Kč 0,04181 | Kč 0,04741 | 1,66% |
2 năm | Kč 0,03791 | Kč 0,04741 | 11,95% |
3 năm | Kč 0,03287 | Kč 0,04741 | 26,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Koruna Séc (CZK) |
₡ 100 | Kč 4,4512 |
₡ 500 | Kč 22,256 |
₡ 1.000 | Kč 44,512 |
₡ 2.500 | Kč 111,28 |
₡ 5.000 | Kč 222,56 |
₡ 10.000 | Kč 445,12 |
₡ 25.000 | Kč 1.112,81 |
₡ 50.000 | Kč 2.225,62 |
₡ 100.000 | Kč 4.451,24 |
₡ 500.000 | Kč 22.256 |
₡ 1.000.000 | Kč 44.512 |
₡ 2.500.000 | Kč 111.281 |
₡ 5.000.000 | Kč 222.562 |
₡ 10.000.000 | Kč 445.124 |
₡ 50.000.000 | Kč 2.225.621 |