Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 22,542 | ₡ 23,259 | 2,83% |
3 tháng | ₡ 22,199 | ₡ 23,488 | 0,31% |
1 năm | ₡ 21,093 | ₡ 23,916 | 1,63% |
2 năm | ₡ 21,093 | ₡ 26,377 | 10,67% |
3 năm | ₡ 21,093 | ₡ 30,426 | 20,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Colon Costa Rica (CRC) |
Kč 1 | ₡ 22,495 |
Kč 5 | ₡ 112,48 |
Kč 10 | ₡ 224,95 |
Kč 25 | ₡ 562,38 |
Kč 50 | ₡ 1.124,77 |
Kč 100 | ₡ 2.249,54 |
Kč 250 | ₡ 5.623,84 |
Kč 500 | ₡ 11.248 |
Kč 1.000 | ₡ 22.495 |
Kč 5.000 | ₡ 112.477 |
Kč 10.000 | ₡ 224.954 |
Kč 25.000 | ₡ 562.384 |
Kč 50.000 | ₡ 1.124.768 |
Kč 100.000 | ₡ 2.249.535 |
Kč 500.000 | ₡ 11.247.676 |