Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / EUR Đảo
=
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001709 0,001753 1,64%
3 tháng 0,001701 0,001769 0,49%
1 năm 0,001701 0,001877 1,86%
2 năm 0,001563 0,001877 8,24%
3 năm 0,001344 0,001877 26,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Euro (EUR)
1.000 1,7539
5.000 8,7696
10.000 17,539
25.000 43,848
50.000 87,696
100.000 175,39
250.000 438,48
500.000 876,96
1.000.000 1.753,92
5.000.000 8.769,60
10.000.000 17.539
25.000.000 43.848
50.000.000 87.696
100.000.000 175.392
500.000.000 876.960