Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / CRC Đảo
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 570,33 585,30 1,61%
3 tháng 565,42 587,89 0,49%
1 năm 532,90 587,89 1,90%
2 năm 532,90 639,73 7,61%
3 năm 532,90 744,12 21,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Colon Costa Rica (CRC)
1 570,41
5 2.852,04
10 5.704,08
25 14.260
50 28.520
100 57.041
250 142.602
500 285.204
1.000 570.408
5.000 2.852.039
10.000 5.704.079
25.000 14.260.197
50.000 28.520.394
100.000 57.040.787
500.000 285.203.935