Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,001425 | £ 0,001481 | 1,07% |
3 tháng | £ 0,001425 | £ 0,001510 | 1,15% |
1 năm | £ 0,001425 | £ 0,001619 | 4,77% |
2 năm | £ 0,001355 | £ 0,001619 | 3,55% |
3 năm | £ 0,001139 | £ 0,001619 | 25,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Bảng Anh (GBP) |
₡ 1.000 | £ 1,4709 |
₡ 5.000 | £ 7,3544 |
₡ 10.000 | £ 14,709 |
₡ 25.000 | £ 36,772 |
₡ 50.000 | £ 73,544 |
₡ 100.000 | £ 147,09 |
₡ 250.000 | £ 367,72 |
₡ 500.000 | £ 735,44 |
₡ 1.000.000 | £ 1.470,88 |
₡ 5.000.000 | £ 7.354,41 |
₡ 10.000.000 | £ 14.709 |
₡ 25.000.000 | £ 36.772 |
₡ 50.000.000 | £ 73.544 |
₡ 100.000.000 | £ 147.088 |
₡ 500.000.000 | £ 735.441 |