Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 675,03 | ₡ 701,97 | 1,06% |
3 tháng | ₡ 662,05 | ₡ 701,97 | 1,16% |
1 năm | ₡ 617,73 | ₡ 701,97 | 5,01% |
2 năm | ₡ 617,73 | ₡ 737,76 | 3,43% |
3 năm | ₡ 617,73 | ₡ 878,03 | 20,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Colon Costa Rica (CRC) |
£ 1 | ₡ 680,09 |
£ 5 | ₡ 3.400,47 |
£ 10 | ₡ 6.800,93 |
£ 25 | ₡ 17.002 |
£ 50 | ₡ 34.005 |
£ 100 | ₡ 68.009 |
£ 250 | ₡ 170.023 |
£ 500 | ₡ 340.047 |
£ 1.000 | ₡ 680.093 |
£ 5.000 | ₡ 3.400.465 |
£ 10.000 | ₡ 6.800.930 |
£ 25.000 | ₡ 17.002.326 |
£ 50.000 | ₡ 34.004.651 |
£ 100.000 | ₡ 68.009.303 |
£ 500.000 | ₡ 340.046.514 |