Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,005110 | ₾ 0,005280 | 2,83% |
3 tháng | ₾ 0,005061 | ₾ 0,005280 | 0,15% |
1 năm | ₾ 0,005019 | ₾ 0,005465 | 4,70% |
2 năm | ₾ 0,004377 | ₾ 0,005465 | 20,04% |
3 năm | ₾ 0,004028 | ₾ 0,005465 | 4,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Kari Gruzia (GEL) |
₡ 1.000 | ₾ 5,2818 |
₡ 5.000 | ₾ 26,409 |
₡ 10.000 | ₾ 52,818 |
₡ 25.000 | ₾ 132,04 |
₡ 50.000 | ₾ 264,09 |
₡ 100.000 | ₾ 528,18 |
₡ 250.000 | ₾ 1.320,45 |
₡ 500.000 | ₾ 2.640,90 |
₡ 1.000.000 | ₾ 5.281,79 |
₡ 5.000.000 | ₾ 26.409 |
₡ 10.000.000 | ₾ 52.818 |
₡ 25.000.000 | ₾ 132.045 |
₡ 50.000.000 | ₾ 264.090 |
₡ 100.000.000 | ₾ 528.179 |
₡ 500.000.000 | ₾ 2.640.895 |