Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / CRC Đảo
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 189,38 195,68 2,75%
3 tháng 189,38 197,60 0,15%
1 năm 182,97 199,24 4,49%
2 năm 182,97 228,44 16,70%
3 năm 182,97 248,26 4,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Colon Costa Rica (CRC)
1 189,33
5 946,65
10 1.893,30
25 4.733,24
50 9.466,49
100 18.933
250 47.332
500 94.665
1.000 189.330
5.000 946.649
10.000 1.893.298
25.000 4.733.244
50.000 9.466.488
100.000 18.932.976
500.000 94.664.879