Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 189,38 | ₡ 195,68 | 2,75% |
3 tháng | ₡ 189,38 | ₡ 197,60 | 0,15% |
1 năm | ₡ 182,97 | ₡ 199,24 | 4,49% |
2 năm | ₡ 182,97 | ₡ 228,44 | 16,70% |
3 năm | ₡ 182,97 | ₡ 248,26 | 4,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Colon Costa Rica (CRC) |
₾ 1 | ₡ 189,33 |
₾ 5 | ₡ 946,65 |
₾ 10 | ₡ 1.893,30 |
₾ 25 | ₡ 4.733,24 |
₾ 50 | ₡ 9.466,49 |
₾ 100 | ₡ 18.933 |
₾ 250 | ₡ 47.332 |
₾ 500 | ₡ 94.665 |
₾ 1.000 | ₡ 189.330 |
₾ 5.000 | ₡ 946.649 |
₾ 10.000 | ₡ 1.893.298 |
₾ 25.000 | ₡ 4.733.244 |
₾ 50.000 | ₡ 9.466.488 |
₾ 100.000 | ₡ 18.932.976 |
₾ 500.000 | ₡ 94.664.879 |