Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,02978 GH₵ 0,03058 2,23%
3 tháng GH₵ 0,02876 GH₵ 0,03058 4,02%
1 năm GH₵ 0,02197 GH₵ 0,03058 38,51%
2 năm GH₵ 0,01414 GH₵ 0,03058 82,69%
3 năm GH₵ 0,009515 GH₵ 0,03058 215,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Cedi Ghana (GHS)
100GH₵ 3,0565
500GH₵ 15,283
1.000GH₵ 30,565
2.500GH₵ 76,413
5.000GH₵ 152,83
10.000GH₵ 305,65
25.000GH₵ 764,13
50.000GH₵ 1.528,26
100.000GH₵ 3.056,51
500.000GH₵ 15.283
1.000.000GH₵ 30.565
2.500.000GH₵ 76.413
5.000.000GH₵ 152.826
10.000.000GH₵ 305.651
50.000.000GH₵ 1.528.256