Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CRC Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 32,701 33,584 2,18%
3 tháng 32,701 34,773 3,86%
1 năm 32,701 45,527 27,81%
2 năm 32,701 70,726 45,26%
3 năm 32,701 105,10 68,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Colon Costa Rica (CRC)
GH₵ 1 32,770
GH₵ 5 163,85
GH₵ 10 327,70
GH₵ 25 819,25
GH₵ 50 1.638,51
GH₵ 100 3.277,01
GH₵ 250 8.192,53
GH₵ 500 16.385
GH₵ 1.000 32.770
GH₵ 5.000 163.851
GH₵ 10.000 327.701
GH₵ 25.000 819.253
GH₵ 50.000 1.638.505
GH₵ 100.000 3.277.011
GH₵ 500.000 16.385.053