Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / GTQ Đảo
=
Q
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GTQ)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Q 0,01471 Q 0,01505 1,28%
3 tháng Q 0,01453 Q 0,01505 0,83%
1 năm Q 0,01453 Q 0,01563 1,51%
2 năm Q 0,01244 Q 0,01563 19,95%
3 năm Q 0,01120 Q 0,01563 20,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và quetzal Guatemala

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Quetzal Guatemala (GTQ)
100Q 1,4882
500Q 7,4409
1.000Q 14,882
2.500Q 37,205
5.000Q 74,409
10.000Q 148,82
25.000Q 372,05
50.000Q 744,09
100.000Q 1.488,19
500.000Q 7.440,95
1.000.000Q 14.882
2.500.000Q 37.205
5.000.000Q 74.409
10.000.000Q 148.819
50.000.000Q 744.095