Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 0,01471 | Q 0,01505 | 1,28% |
3 tháng | Q 0,01453 | Q 0,01505 | 0,83% |
1 năm | Q 0,01453 | Q 0,01563 | 1,51% |
2 năm | Q 0,01244 | Q 0,01563 | 19,95% |
3 năm | Q 0,01120 | Q 0,01563 | 20,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₡ 100 | Q 1,4882 |
₡ 500 | Q 7,4409 |
₡ 1.000 | Q 14,882 |
₡ 2.500 | Q 37,205 |
₡ 5.000 | Q 74,409 |
₡ 10.000 | Q 148,82 |
₡ 25.000 | Q 372,05 |
₡ 50.000 | Q 744,09 |
₡ 100.000 | Q 1.488,19 |
₡ 500.000 | Q 7.440,95 |
₡ 1.000.000 | Q 14.882 |
₡ 2.500.000 | Q 37.205 |
₡ 5.000.000 | Q 74.409 |
₡ 10.000.000 | Q 148.819 |
₡ 50.000.000 | Q 744.095 |