Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 66,450 | ₡ 67,993 | 1,26% |
3 tháng | ₡ 66,450 | ₡ 68,840 | 0,83% |
1 năm | ₡ 63,966 | ₡ 68,840 | 1,49% |
2 năm | ₡ 63,966 | ₡ 80,413 | 16,63% |
3 năm | ₡ 63,966 | ₡ 89,271 | 17,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Colon Costa Rica (CRC) |
Q 1 | ₡ 67,196 |
Q 5 | ₡ 335,98 |
Q 10 | ₡ 671,96 |
Q 25 | ₡ 1.679,89 |
Q 50 | ₡ 3.359,79 |
Q 100 | ₡ 6.719,57 |
Q 250 | ₡ 16.799 |
Q 500 | ₡ 33.598 |
Q 1.000 | ₡ 67.196 |
Q 5.000 | ₡ 335.979 |
Q 10.000 | ₡ 671.957 |
Q 25.000 | ₡ 1.679.893 |
Q 50.000 | ₡ 3.359.787 |
Q 100.000 | ₡ 6.719.574 |
Q 500.000 | ₡ 33.597.869 |