Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 0,01480 | HK$ 0,01516 | 0,56% |
3 tháng | HK$ 0,01460 | HK$ 0,01516 | 0,20% |
1 năm | HK$ 0,01460 | HK$ 0,01567 | 1,39% |
2 năm | HK$ 0,01229 | HK$ 0,01567 | 21,16% |
3 năm | HK$ 0,01132 | HK$ 0,01567 | 19,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
₡ 100 | HK$ 1,4943 |
₡ 500 | HK$ 7,4714 |
₡ 1.000 | HK$ 14,943 |
₡ 2.500 | HK$ 37,357 |
₡ 5.000 | HK$ 74,714 |
₡ 10.000 | HK$ 149,43 |
₡ 25.000 | HK$ 373,57 |
₡ 50.000 | HK$ 747,14 |
₡ 100.000 | HK$ 1.494,28 |
₡ 500.000 | HK$ 7.471,42 |
₡ 1.000.000 | HK$ 14.943 |
₡ 2.500.000 | HK$ 37.357 |
₡ 5.000.000 | HK$ 74.714 |
₡ 10.000.000 | HK$ 149.428 |
₡ 50.000.000 | HK$ 747.142 |