Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / HKD Đảo
=
HK$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 0,01480 HK$ 0,01516 0,56%
3 tháng HK$ 0,01460 HK$ 0,01516 0,20%
1 năm HK$ 0,01460 HK$ 0,01567 1,39%
2 năm HK$ 0,01229 HK$ 0,01567 21,16%
3 năm HK$ 0,01132 HK$ 0,01567 19,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la Hồng Kông (HKD)
100HK$ 1,4943
500HK$ 7,4714
1.000HK$ 14,943
2.500HK$ 37,357
5.000HK$ 74,714
10.000HK$ 149,43
25.000HK$ 373,57
50.000HK$ 747,14
100.000HK$ 1.494,28
500.000HK$ 7.471,42
1.000.000HK$ 14.943
2.500.000HK$ 37.357
5.000.000HK$ 74.714
10.000.000HK$ 149.428
50.000.000HK$ 747.142