VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Đô la Hồng Kông
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Đô la Hồng Kông (HKD)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ HKD
Biến động
Sang HKD
HKD/AFN
Afghani Afghanistan
8,8166
0,60%
0,1134
(AFN/HKD)
HKD
AFN
HKD/THB
Baht Thái
4,3080
0,001%
0,2321
(THB/HKD)
HKD
THB
HKD/BND
Đô la Brunei
0,1678
0,10%
5,9584
(BND/HKD)
HKD
BND
HKD/FJD
Đô la Fiji
0,2811
0,005%
3,5569
(FJD/HKD)
HKD
FJD
HKD/SGD
Đô la Singapore
0,1678
0,05%
5,9579
(SGD/HKD)
HKD
SGD
HKD/LAK
Kíp Lào
2.810,34
1,66%
0,0003558
(LAK/HKD)
HKD
LAK
HKD/MMK
Kyat Myanmar
270,13
0,005%
0,003702
(MMK/HKD)
HKD
MMK
HKD/TMT
Manat Turkmenistan
0,4519
0,005%
2,2127
(TMT/HKD)
HKD
TMT
HKD/BTN
Ngultrum Bhutan
10,815
0,02%
0,09247
(BTN/HKD)
HKD
BTN
HKD/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,9038
0,001%
1,1064
(CNY/HKD)
HKD
CNY
HKD/MOP
Pataca Ma Cao
1,0296
0,52%
0,9713
(MOP/HKD)
HKD
MOP
HKD/PHP
Peso Philippines
7,3235
0,20%
0,1365
(PHP/HKD)
HKD
PHP
HKD/KHR
Riel Campuchia
523,57
0,34%
0,001910
(KHR/HKD)
HKD
KHR
HKD/MYR
Ringgit Malaysia
0,5515
0,005%
1,8134
(MYR/HKD)
HKD
MYR
HKD/INR
Rupee Ấn Độ
10,815
0,02%
0,09247
(INR/HKD)
HKD
INR
HKD/NPR
Rupee Nepal
17,303
0,02%
0,05779
(NPR/HKD)
HKD
NPR
HKD/PKR
Rupee Pakistan
35,731
0,51%
0,02799
(PKR/HKD)
HKD
PKR
HKD/LKR
Rupee Sri Lanka
37,756
0,67%
0,02649
(LKR/HKD)
HKD
LKR
HKD/IDR
Rupiah Indonesia
2.024,80
0,19%
0,0004939
(IDR/HKD)
HKD
IDR
HKD/UZS
Som Uzbekistan
1.644,07
0,29%
0,0006082
(UZS/HKD)
HKD
UZS
HKD/BDT
Taka Bangladesh
15,391
0,02%
0,06497
(BDT/HKD)
HKD
BDT
HKD/TWD
Tân Đài tệ
4,1416
0,04%
0,2414
(TWD/HKD)
HKD
TWD
HKD/KZT
Tenge Kazakhstan
62,404
0,16%
0,01602
(KZT/HKD)
HKD
KZT
HKD/VND
Việt Nam Đồng
3.200,24
0,005%
0,0003125
(VND/HKD)
HKD
VND
HKD/KRW
Won Hàn Quốc
173,14
0,18%
0,005776
(KRW/HKD)
HKD
KRW
HKD/JPY
Yên Nhật
19,065
0,38%
0,05245
(JPY/HKD)
HKD
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ HKD
Biến động
Sang HKD
HKD/PAB
Balboa Panama
0,1288
0,005%
7,7666
(PAB/HKD)
HKD
PAB
HKD/CRC
Colon Costa Rica
66,916
0,33%
0,01494
(CRC/HKD)
HKD
CRC
HKD/NIO
Cordoba Nicaragua
4,7356
0,57%
0,2112
(NIO/HKD)
HKD
NIO
HKD/BSD
Đô la Bahamas
0,1288
0,005%
7,7666
(BSD/HKD)
HKD
BSD
HKD/BBD
Đô la Barbados
0,2575
0,005%
3,8833
(BBD/HKD)
HKD
BBD
HKD/BZD
Đô la Belize
0,2575
0,005%
3,8833
(BZD/HKD)
HKD
BZD
HKD/BMD
Đô la Bermuda
0,1288
0,005%
7,7666
(BMD/HKD)
HKD
BMD
HKD/CAD
Đô la Canada
0,1751
0,08%
5,7110
(CAD/HKD)
HKD
CAD
HKD/JMD
Đô la Jamaica
20,347
0,50%
0,04915
(JMD/HKD)
HKD
JMD
HKD/USD
Đô la Mỹ
0,1288
0,005%
7,7666
(USD/HKD)
HKD
USD
HKD/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,1073
0,005%
9,3200
(KYD/HKD)
HKD
KYD
HKD/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,8727
0,58%
1,1459
(TTD/HKD)
HKD
TTD
HKD/AWG
Florin Aruba
0,2318
0,01%
4,3149
(AWG/HKD)
HKD
AWG
HKD/HTG
Gourde Haiti
16,971
0,55%
0,05892
(HTG/HKD)
HKD
HTG
HKD/HNL
Lempira Honduras
3,2000
0,56%
0,3125
(HNL/HKD)
HKD
HNL
HKD/CUP
Peso Cuba
3,0902
0,005%
0,3236
(CUP/HKD)
HKD
CUP
HKD/DOP
Peso Dominicana
7,7719
0,15%
0,1287
(DOP/HKD)
HKD
DOP
HKD/MXN
Peso Mexico
2,4998
0,84%
0,4000
(MXN/HKD)
HKD
MXN
HKD/GTQ
Quetzal Guatemala
0,9958
0,56%
1,0042
(GTQ/HKD)
HKD
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ HKD
Biến động
Sang HKD
HKD/VES
Bolivar Venezuela
4,7686
0,005%
0,2097
(VES/HKD)
HKD
VES
HKD/BOB
Boliviano Bolivia
0,8913
0,001%
1,1219
(BOB/HKD)
HKD
BOB
HKD/PYG
Guarani Paraguay
1.003,33
0,55%
0,0009967
(PYG/HKD)
HKD
PYG
HKD/PEN
Nuevo sol Peru
0,4794
0,56%
2,0859
(PEN/HKD)
HKD
PEN
HKD/ARS
Peso Argentina
125,49
0,35%
0,007969
(ARS/HKD)
HKD
ARS
HKD/COP
Peso Colombia
536,43
1,11%
0,001864
(COP/HKD)
HKD
COP
HKD/CLP
Peso Chile
119,14
0,06%
0,008393
(CLP/HKD)
HKD
CLP
HKD/UYU
Peso Uruguay
5,3647
0,03%
0,1864
(UYU/HKD)
HKD
UYU
HKD/BRL
Real Brazil
0,7032
0,10%
1,4220
(BRL/HKD)
HKD
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ HKD
Biến động
Sang HKD
HKD/GBP
Bảng Anh
0,09842
0,14%
10,161
(GBP/HKD)
HKD
GBP
HKD/MKD
Denar Macedonia
7,2179
0,08%
0,1385
(MKD/HKD)
HKD
MKD
HKD/RSD
Dinar Serbia
13,729
0,06%
0,07284
(RSD/HKD)
HKD
RSD
HKD/AMD
Dram Armenia
49,820
0,54%
0,02007
(AMD/HKD)
HKD
AMD
HKD/EUR
Euro
0,1173
0,08%
8,5237
(EUR/HKD)
HKD
EUR
HKD/HUF
Forint Hungary
47,143
0,12%
0,02121
(HUF/HKD)
HKD
HUF
HKD/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,1100
0,33%
9,0883
(CHF/HKD)
HKD
CHF
HKD/UAH
Hryvnia Ukraina
5,3024
0,49%
0,1886
(UAH/HKD)
HKD
UAH
HKD/GEL
Kari Gruzia
0,3528
0,005%
2,8345
(GEL/HKD)
HKD
GEL
HKD/CZK
Koruna Séc
2,9703
0,27%
0,3367
(CZK/HKD)
HKD
CZK
HKD/ISK
Krona Iceland
17,423
0,20%
0,05739
(ISK/HKD)
HKD
ISK
HKD/SEK
Krona Thụy Điển
1,3337
0,15%
0,7498
(SEK/HKD)
HKD
SEK
HKD/DKK
Krone Đan Mạch
0,8749
0,08%
1,1430
(DKK/HKD)
HKD
DKK
HKD/NOK
Krone Na Uy
1,3689
0,03%
0,7305
(NOK/HKD)
HKD
NOK
HKD/HRK
Kuna Croatia
0,8839
0,07%
1,1314
(HRK/HKD)
HKD
HRK
HKD/ALL
Lek Albania
11,590
0,03%
0,08628
(ALL/HKD)
HKD
ALL
HKD/MDL
Leu Moldova
2,2518
0,45%
0,4441
(MDL/HKD)
HKD
MDL
HKD/RON
Leu Romania
0,5839
0,07%
1,7125
(RON/HKD)
HKD
RON
HKD/BGN
Lev Bulgaria
0,2295
0,08%
4,3581
(BGN/HKD)
HKD
BGN
HKD/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
4,4101
0,001%
0,2268
(TRY/HKD)
HKD
TRY
HKD/AZN
Manat Azerbaijan
0,2189
0,005%
4,5686
(AZN/HKD)
HKD
AZN
HKD/BAM
Mark chuyển đổi
0,2295
0,08%
4,3581
(BAM/HKD)
HKD
BAM
HKD/BYN
Rúp Belarus
0,4191
0,97%
2,3860
(BYN/HKD)
HKD
BYN
HKD/RUB
Rúp Nga
12,394
0,009%
0,08069
(RUB/HKD)
HKD
RUB
HKD/PLN
Złoty Ba Lan
0,5071
0,13%
1,9719
(PLN/HKD)
HKD
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ HKD
Biến động
Sang HKD
HKD/LBP
Bảng Liban
194,10
0,005%
0,005152
(LBP/HKD)
HKD
LBP
HKD/SYP
Bảng Syria
1.646,80
0,006%
0,0006072
(SYP/HKD)
HKD
SYP
HKD/BHD
Dinar Bahrain
0,04841
0,005%
20,656
(BHD/HKD)
HKD
BHD
HKD/IQD
Dinar Iraq
168,58
0,56%
0,005932
(IQD/HKD)
HKD
IQD
HKD/JOD
Dinar Jordan
0,09129
0,005%
10,954
(JOD/HKD)
HKD
JOD
HKD/KWD
Dinar Kuwait
0,03945
0,01%
25,349
(KWD/HKD)
HKD
KWD
HKD/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,4729
0,005%
2,1148
(AED/HKD)
HKD
AED
HKD/IRR
Rial Iran
5.421,29
0,005%
0,0001845
(IRR/HKD)
HKD
IRR
HKD/OMR
Rial Oman
0,04951
0,005%
20,199
(OMR/HKD)
HKD
OMR
HKD/YER
Rial Yemen
32,228
0,005%
0,03103
(YER/HKD)
HKD
YER
HKD/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,4828
0,005%
2,0711
(SAR/HKD)
HKD
SAR
HKD/QAR
Riyal Qatar
0,4687
0,005%
2,1337
(QAR/HKD)
HKD
QAR
HKD/ILS
Shekel Israel mới
0,4883
0,19%
2,0481
(ILS/HKD)
HKD
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ HKD
Biến động
Sang HKD
HKD/NZD
Đô la New Zealand
0,2096
0,08%
4,7704
(NZD/HKD)
HKD
NZD
HKD/AUD
Đô la Úc
0,1898
0,004%
5,2684
(AUD/HKD)
HKD
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ HKD
Biến động
Sang HKD
HKD/EGP
Bảng Ai Cập
6,2318
0,14%
0,1605
(EGP/HKD)
HKD
EGP
HKD/SDG
Bảng Sudan
77,447
0,005%
0,01291
(SDG/HKD)
HKD
SDG
HKD/ETB
Birr Ethiopia
15,373
0,09%
0,06505
(ETB/HKD)
HKD
ETB
HKD/GHS
Cedi Ghana
2,0398
0,38%
0,4902
(GHS/HKD)
HKD
GHS
HKD/XOF
CFA franc Tây Phi
76,957
0,08%
0,01299
(XOF/HKD)
HKD
XOF
HKD/XAF
CFA franc Trung Phi
76,957
0,08%
0,01299
(XAF/HKD)
HKD
XAF
HKD/GMD
Dalasi Gambia
8,8842
0,005%
0,1126
(GMD/HKD)
HKD
GMD
HKD/DZD
Dinar Algeria
17,151
0,23%
0,05831
(DZD/HKD)
HKD
DZD
HKD/LYD
Dinar Libya
0,6137
0,57%
1,6294
(LYD/HKD)
HKD
LYD
HKD/TND
Dinar Tunisia
0,3956
0,08%
2,5278
(TND/HKD)
HKD
TND
HKD/MAD
Dirham Ma-rốc
1,2645
0,11%
0,7908
(MAD/HKD)
HKD
MAD
HKD/NAD
Đô la Namibia
2,2403
0,92%
0,4464
(NAD/HKD)
HKD
NAD
HKD/CVE
Escudo Cabo Verde
12,936
0,08%
0,07730
(CVE/HKD)
HKD
CVE
HKD/BIF
Franc Burundi
374,43
0,29%
0,002671
(BIF/HKD)
HKD
BIF
HKD/DJF
Franc Djibouti
22,883
0,005%
0,04370
(DJF/HKD)
HKD
DJF
HKD/GNF
Franc Guinea
1.110,74
0,60%
0,0009003
(GNF/HKD)
HKD
GNF
HKD/RWF
Franc Rwanda
174,54
0,46%
0,005729
(RWF/HKD)
HKD
RWF
HKD/MWK
Kwacha Malawi
224,77
0,01%
0,004449
(MWK/HKD)
HKD
MWK
HKD/ZMW
Kwacha Zambia
3,4110
0,12%
0,2932
(ZMW/HKD)
HKD
ZMW
HKD/AOA
Kwanza Angola
118,28
0,005%
0,008454
(AOA/HKD)
HKD
AOA
HKD/SZL
Lilangeni Swaziland
2,2391
0,93%
0,4466
(SZL/HKD)
HKD
SZL
HKD/LSL
Loti Lesotho
2,2403
0,92%
0,4464
(LSL/HKD)
HKD
LSL
HKD/NGN
Naira Nigeria
211,87
0,12%
0,004720
(NGN/HKD)
HKD
NGN
HKD/BWP
Pula Botswana
1,7023
0,57%
0,5875
(BWP/HKD)
HKD
BWP
HKD/ZAR
Rand Nam Phi
2,2400
0,03%
0,4464
(ZAR/HKD)
HKD
ZAR
HKD/MUR
Rupee Mauritius
5,9975
0,005%
0,1667
(MUR/HKD)
HKD
MUR
HKD/SCR
Rupee Seychelles
1,7781
1,40%
0,5624
(SCR/HKD)
HKD
SCR
HKD/KES
Shilling Kenya
16,601
0,05%
0,06024
(KES/HKD)
HKD
KES
HKD/SOS
Shilling Somalia
73,552
0,55%
0,01360
(SOS/HKD)
HKD
SOS
HKD/TZS
Shilling Tanzania
350,86
0,005%
0,002850
(TZS/HKD)
HKD
TZS
HKD/UGX
Shilling Uganda
472,98
0,34%
0,002114
(UGX/HKD)
HKD
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Dram Armenia
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Nuevo sol Peru
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Chile
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan