Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / IRR Đảo
=
IRR
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 79,921 IRR 81,874 0,95%
3 tháng IRR 78,647 IRR 81,874 0,80%
1 năm IRR 78,647 IRR 84,258 1,89%
2 năm IRR 66,249 IRR 84,258 21,89%
3 năm IRR 61,054 IRR 84,258 19,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Rial Iran (IRR)
1IRR 80,983
5IRR 404,91
10IRR 809,83
25IRR 2.024,57
50IRR 4.049,13
100IRR 8.098,26
250IRR 20.246
500IRR 40.491
1.000IRR 80.983
5.000IRR 404.913
10.000IRR 809.826
25.000IRR 2.024.566
50.000IRR 4.049.132
100.000IRR 8.098.264
500.000IRR 40.491.320