Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / CRC Đảo
IRR
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01221 0,01251 0,94%
3 tháng 0,01221 0,01272 0,79%
1 năm 0,01187 0,01272 1,86%
2 năm 0,01187 0,01509 17,96%
3 năm 0,01187 0,01638 16,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Colon Costa Rica (CRC)
IRR 100 1,2348
IRR 500 6,1742
IRR 1.000 12,348
IRR 2.500 30,871
IRR 5.000 61,742
IRR 10.000 123,48
IRR 25.000 308,71
IRR 50.000 617,42
IRR 100.000 1.234,83
IRR 500.000 6.174,16
IRR 1.000.000 12.348
IRR 2.500.000 30.871
IRR 5.000.000 61.742
IRR 10.000.000 123.483
IRR 50.000.000 617.416