Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 2,5064 | ₩ 2,5837 | 0,98% |
3 tháng | ₩ 2,5064 | ₩ 2,6559 | 1,93% |
1 năm | ₩ 2,4331 | ₩ 2,7704 | 1,74% |
2 năm | ₩ 2,1177 | ₩ 2,7704 | 15,60% |
3 năm | ₩ 1,8180 | ₩ 2,7704 | 35,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₡ 1 | ₩ 2,5892 |
₡ 5 | ₩ 12,946 |
₡ 10 | ₩ 25,892 |
₡ 25 | ₩ 64,730 |
₡ 50 | ₩ 129,46 |
₡ 100 | ₩ 258,92 |
₡ 250 | ₩ 647,30 |
₡ 500 | ₩ 1.294,60 |
₡ 1.000 | ₩ 2.589,20 |
₡ 5.000 | ₩ 12.946 |
₡ 10.000 | ₩ 25.892 |
₡ 25.000 | ₩ 64.730 |
₡ 50.000 | ₩ 129.460 |
₡ 100.000 | ₩ 258.920 |
₡ 500.000 | ₩ 1.294.601 |