Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,3870 | ₡ 0,3990 | 0,97% |
3 tháng | ₡ 0,3765 | ₡ 0,3990 | 1,96% |
1 năm | ₡ 0,3610 | ₡ 0,4110 | 1,71% |
2 năm | ₡ 0,3610 | ₡ 0,4722 | 13,49% |
3 năm | ₡ 0,3610 | ₡ 0,5500 | 26,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Colon Costa Rica (CRC) |
₩ 10 | ₡ 3,8618 |
₩ 50 | ₡ 19,309 |
₩ 100 | ₡ 38,618 |
₩ 250 | ₡ 96,544 |
₩ 500 | ₡ 193,09 |
₩ 1.000 | ₡ 386,18 |
₩ 2.500 | ₡ 965,44 |
₩ 5.000 | ₡ 1.930,89 |
₩ 10.000 | ₡ 3.861,78 |
₩ 50.000 | ₡ 19.309 |
₩ 100.000 | ₡ 38.618 |
₩ 250.000 | ₡ 96.544 |
₩ 500.000 | ₡ 193.089 |
₩ 1.000.000 | ₡ 386.178 |
₩ 5.000.000 | ₡ 1.930.890 |