Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,9081 | ₸ 0,9352 | 1,98% |
3 tháng | ₸ 0,8935 | ₸ 0,9352 | 2,18% |
1 năm | ₸ 0,8453 | ₸ 0,9352 | 4,13% |
2 năm | ₸ 0,7430 | ₸ 0,9352 | 25,27% |
3 năm | ₸ 0,6160 | ₸ 0,9352 | 36,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₡ 1 | ₸ 0,9326 |
₡ 5 | ₸ 4,6629 |
₡ 10 | ₸ 9,3257 |
₡ 25 | ₸ 23,314 |
₡ 50 | ₸ 46,629 |
₡ 100 | ₸ 93,257 |
₡ 250 | ₸ 233,14 |
₡ 500 | ₸ 466,29 |
₡ 1.000 | ₸ 932,57 |
₡ 5.000 | ₸ 4.662,87 |
₡ 10.000 | ₸ 9.325,75 |
₡ 25.000 | ₸ 23.314 |
₡ 50.000 | ₸ 46.629 |
₡ 100.000 | ₸ 93.257 |
₡ 500.000 | ₸ 466.287 |