Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 1,0692 | ₡ 1,1012 | 1,94% |
3 tháng | ₡ 1,0692 | ₡ 1,1192 | 2,14% |
1 năm | ₡ 1,0692 | ₡ 1,1830 | 3,97% |
2 năm | ₡ 1,0692 | ₡ 1,3459 | 20,17% |
3 năm | ₡ 1,0692 | ₡ 1,6234 | 26,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Colon Costa Rica (CRC) |
₸ 1 | ₡ 1,0723 |
₸ 5 | ₡ 5,3615 |
₸ 10 | ₡ 10,723 |
₸ 25 | ₡ 26,807 |
₸ 50 | ₡ 53,615 |
₸ 100 | ₡ 107,23 |
₸ 250 | ₡ 268,07 |
₸ 500 | ₡ 536,15 |
₸ 1.000 | ₡ 1.072,30 |
₸ 5.000 | ₡ 5.361,50 |
₸ 10.000 | ₡ 10.723 |
₸ 25.000 | ₡ 26.807 |
₸ 50.000 | ₡ 53.615 |
₸ 100.000 | ₡ 107.230 |
₸ 500.000 | ₡ 536.150 |