Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / LBP Đảo
=
LL
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 2,8621 LL 2,9314 0,95%
3 tháng LL 2,8170 LL 2,9314 0,76%
1 năm LL 2,8169 LL 3,0212 2,21%
2 năm LL 2,3610 LL 3,0212 22,45%
3 năm LL 2,1733 LL 3,0212 20,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Bảng Liban (LBP)
1LL 2,9007
5LL 14,503
10LL 29,007
25LL 72,516
50LL 145,03
100LL 290,07
250LL 725,16
500LL 1.450,33
1.000LL 2.900,66
5.000LL 14.503
10.000LL 29.007
25.000LL 72.516
50.000LL 145.033
100.000LL 290.066
500.000LL 1.450.328