Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 2,8621 | LL 2,9314 | 0,95% |
3 tháng | LL 2,8170 | LL 2,9314 | 0,76% |
1 năm | LL 2,8169 | LL 3,0212 | 2,21% |
2 năm | LL 2,3610 | LL 3,0212 | 22,45% |
3 năm | LL 2,1733 | LL 3,0212 | 20,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Bảng Liban (LBP) |
₡ 1 | LL 2,9007 |
₡ 5 | LL 14,503 |
₡ 10 | LL 29,007 |
₡ 25 | LL 72,516 |
₡ 50 | LL 145,03 |
₡ 100 | LL 290,07 |
₡ 250 | LL 725,16 |
₡ 500 | LL 1.450,33 |
₡ 1.000 | LL 2.900,66 |
₡ 5.000 | LL 14.503 |
₡ 10.000 | LL 29.007 |
₡ 25.000 | LL 72.516 |
₡ 50.000 | LL 145.033 |
₡ 100.000 | LL 290.066 |
₡ 500.000 | LL 1.450.328 |