Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 0,3411 | ₡ 0,3494 | 0,94% |
3 tháng | ₡ 0,3411 | ₡ 0,3550 | 0,75% |
1 năm | ₡ 0,3310 | ₡ 0,3550 | 2,17% |
2 năm | ₡ 0,3310 | ₡ 0,4235 | 18,33% |
3 năm | ₡ 0,3310 | ₡ 0,4601 | 16,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Colon Costa Rica (CRC) |
LL 10 | ₡ 3,4475 |
LL 50 | ₡ 17,237 |
LL 100 | ₡ 34,475 |
LL 250 | ₡ 86,187 |
LL 500 | ₡ 172,37 |
LL 1.000 | ₡ 344,75 |
LL 2.500 | ₡ 861,87 |
LL 5.000 | ₡ 1.723,75 |
LL 10.000 | ₡ 3.447,50 |
LL 50.000 | ₡ 17.237 |
LL 100.000 | ₡ 34.475 |
LL 250.000 | ₡ 86.187 |
LL 500.000 | ₡ 172.375 |
LL 1.000.000 | ₡ 344.750 |
LL 5.000.000 | ₡ 1.723.748 |