Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / MXN Đảo
=
Mex$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,03678 Mex$ 0,03795 2,30%
3 tháng Mex$ 0,03333 Mex$ 0,03871 7,50%
1 năm Mex$ 0,03209 Mex$ 0,03871 7,73%
2 năm Mex$ 0,03090 Mex$ 0,03871 18,00%
3 năm Mex$ 0,02848 Mex$ 0,03871 12,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Peso Mexico (MXN)
100Mex$ 3,7112
500Mex$ 18,556
1.000Mex$ 37,112
2.500Mex$ 92,781
5.000Mex$ 185,56
10.000Mex$ 371,12
25.000Mex$ 927,81
50.000Mex$ 1.855,62
100.000Mex$ 3.711,24
500.000Mex$ 18.556
1.000.000Mex$ 37.112
2.500.000Mex$ 92.781
5.000.000Mex$ 185.562
10.000.000Mex$ 371.124
50.000.000Mex$ 1.855.618