Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,03678 | Mex$ 0,03795 | 2,30% |
3 tháng | Mex$ 0,03333 | Mex$ 0,03871 | 7,50% |
1 năm | Mex$ 0,03209 | Mex$ 0,03871 | 7,73% |
2 năm | Mex$ 0,03090 | Mex$ 0,03871 | 18,00% |
3 năm | Mex$ 0,02848 | Mex$ 0,03871 | 12,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Peso Mexico (MXN) |
₡ 100 | Mex$ 3,7112 |
₡ 500 | Mex$ 18,556 |
₡ 1.000 | Mex$ 37,112 |
₡ 2.500 | Mex$ 92,781 |
₡ 5.000 | Mex$ 185,56 |
₡ 10.000 | Mex$ 371,12 |
₡ 25.000 | Mex$ 927,81 |
₡ 50.000 | Mex$ 1.855,62 |
₡ 100.000 | Mex$ 3.711,24 |
₡ 500.000 | Mex$ 18.556 |
₡ 1.000.000 | Mex$ 37.112 |
₡ 2.500.000 | Mex$ 92.781 |
₡ 5.000.000 | Mex$ 185.562 |
₡ 10.000.000 | Mex$ 371.124 |
₡ 50.000.000 | Mex$ 1.855.618 |