Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CRC Đảo
Mex$
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 26,352 27,188 2,36%
3 tháng 25,831 30,004 6,98%
1 năm 25,831 31,158 7,17%
2 năm 25,831 32,363 15,26%
3 năm 25,831 35,117 10,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Colon Costa Rica (CRC)
Mex$ 1 26,944
Mex$ 5 134,72
Mex$ 10 269,44
Mex$ 25 673,60
Mex$ 50 1.347,21
Mex$ 100 2.694,42
Mex$ 250 6.736,05
Mex$ 500 13.472
Mex$ 1.000 26.944
Mex$ 5.000 134.721
Mex$ 10.000 269.442
Mex$ 25.000 673.605
Mex$ 50.000 1.347.209
Mex$ 100.000 2.694.418
Mex$ 500.000 13.472.091