Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 26,352 | ₡ 27,188 | 2,36% |
3 tháng | ₡ 25,831 | ₡ 30,004 | 6,98% |
1 năm | ₡ 25,831 | ₡ 31,158 | 7,17% |
2 năm | ₡ 25,831 | ₡ 32,363 | 15,26% |
3 năm | ₡ 25,831 | ₡ 35,117 | 10,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Colon Costa Rica (CRC) |
Mex$ 1 | ₡ 26,944 |
Mex$ 5 | ₡ 134,72 |
Mex$ 10 | ₡ 269,44 |
Mex$ 25 | ₡ 673,60 |
Mex$ 50 | ₡ 1.347,21 |
Mex$ 100 | ₡ 2.694,42 |
Mex$ 250 | ₡ 6.736,05 |
Mex$ 500 | ₡ 13.472 |
Mex$ 1.000 | ₡ 26.944 |
Mex$ 5.000 | ₡ 134.721 |
Mex$ 10.000 | ₡ 269.442 |
Mex$ 25.000 | ₡ 673.605 |
Mex$ 50.000 | ₡ 1.347.209 |
Mex$ 100.000 | ₡ 2.694.418 |
Mex$ 500.000 | ₡ 13.472.091 |