Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NAD Đảo
=
N$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,03275 N$ 0,03482 0,26%
3 tháng N$ 0,03275 N$ 0,03558 2,92%
1 năm N$ 0,03275 N$ 0,03826 7,95%
2 năm N$ 0,02787 N$ 0,03826 20,00%
3 năm N$ 0,02202 N$ 0,03826 41,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 3,3634
500N$ 16,817
1.000N$ 33,634
2.500N$ 84,085
5.000N$ 168,17
10.000N$ 336,34
25.000N$ 840,85
50.000N$ 1.681,71
100.000N$ 3.363,41
500.000N$ 16.817
1.000.000N$ 33.634
2.500.000N$ 84.085
5.000.000N$ 168.171
10.000.000N$ 336.341
50.000.000N$ 1.681.707