Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / CRC Đảo
N$
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 28,720 30,533 0,26%
3 tháng 28,103 30,533 3,01%
1 năm 26,136 30,533 8,63%
2 năm 26,136 35,875 16,67%
3 năm 26,136 45,411 29,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Colon Costa Rica (CRC)
N$ 1 29,814
N$ 5 149,07
N$ 10 298,14
N$ 25 745,36
N$ 50 1.490,71
N$ 100 2.981,43
N$ 250 7.453,56
N$ 500 14.907
N$ 1.000 29.814
N$ 5.000 149.071
N$ 10.000 298.143
N$ 25.000 745.356
N$ 50.000 1.490.713
N$ 100.000 2.981.425
N$ 500.000 14.907.127