Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / NZD Đảo
=
NZ$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,003021 NZ$ 0,003150 0,86%
3 tháng NZ$ 0,003021 NZ$ 0,003244 0,67%
1 năm NZ$ 0,003021 NZ$ 0,003384 0,47%
2 năm NZ$ 0,002608 NZ$ 0,003384 11,39%
3 năm NZ$ 0,002147 NZ$ 0,003384 35,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Đô la New Zealand (NZD)
1.000NZ$ 3,1442
5.000NZ$ 15,721
10.000NZ$ 31,442
25.000NZ$ 78,604
50.000NZ$ 157,21
100.000NZ$ 314,42
250.000NZ$ 786,04
500.000NZ$ 1.572,08
1.000.000NZ$ 3.144,15
5.000.000NZ$ 15.721
10.000.000NZ$ 31.442
25.000.000NZ$ 78.604
50.000.000NZ$ 157.208
100.000.000NZ$ 314.415
500.000.000NZ$ 1.572.075