Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,003021 | NZ$ 0,003150 | 0,86% |
3 tháng | NZ$ 0,003021 | NZ$ 0,003244 | 0,67% |
1 năm | NZ$ 0,003021 | NZ$ 0,003384 | 0,47% |
2 năm | NZ$ 0,002608 | NZ$ 0,003384 | 11,39% |
3 năm | NZ$ 0,002147 | NZ$ 0,003384 | 35,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la New Zealand (NZD) |
₡ 1.000 | NZ$ 3,1442 |
₡ 5.000 | NZ$ 15,721 |
₡ 10.000 | NZ$ 31,442 |
₡ 25.000 | NZ$ 78,604 |
₡ 50.000 | NZ$ 157,21 |
₡ 100.000 | NZ$ 314,42 |
₡ 250.000 | NZ$ 786,04 |
₡ 500.000 | NZ$ 1.572,08 |
₡ 1.000.000 | NZ$ 3.144,15 |
₡ 5.000.000 | NZ$ 15.721 |
₡ 10.000.000 | NZ$ 31.442 |
₡ 25.000.000 | NZ$ 78.604 |
₡ 50.000.000 | NZ$ 157.208 |
₡ 100.000.000 | NZ$ 314.415 |
₡ 500.000.000 | NZ$ 1.572.075 |