Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CRC Đảo
NZ$
=
07/10/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 317,46 331,04 0,86%
3 tháng 308,21 331,04 0,67%
1 năm 295,55 331,04 0,47%
2 năm 295,55 383,39 10,23%
3 năm 295,55 465,68 26,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Colon Costa Rica (CRC)
NZ$ 1 318,27
NZ$ 5 1.591,35
NZ$ 10 3.182,70
NZ$ 25 7.956,76
NZ$ 50 15.914
NZ$ 100 31.827
NZ$ 250 79.568
NZ$ 500 159.135
NZ$ 1.000 318.270
NZ$ 5.000 1.591.352
NZ$ 10.000 3.182.704
NZ$ 25.000 7.956.760
NZ$ 50.000 15.913.521
NZ$ 100.000 31.827.041
NZ$ 500.000 159.135.207