Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,01930 | kr 0,01994 | 0,86% |
3 tháng | kr 0,01930 | kr 0,02054 | 0,53% |
1 năm | kr 0,01913 | kr 0,02185 | 3,77% |
2 năm | kr 0,01699 | kr 0,02185 | 12,31% |
3 năm | kr 0,01333 | kr 0,02185 | 42,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₡ 100 | kr 1,9934 |
₡ 500 | kr 9,9672 |
₡ 1.000 | kr 19,934 |
₡ 2.500 | kr 49,836 |
₡ 5.000 | kr 99,672 |
₡ 10.000 | kr 199,34 |
₡ 25.000 | kr 498,36 |
₡ 50.000 | kr 996,72 |
₡ 100.000 | kr 1.993,44 |
₡ 500.000 | kr 9.967,21 |
₡ 1.000.000 | kr 19.934 |
₡ 2.500.000 | kr 49.836 |
₡ 5.000.000 | kr 99.672 |
₡ 10.000.000 | kr 199.344 |
₡ 50.000.000 | kr 996.721 |