Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CRC Đảo
kr
=
07/10/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 50,141 51,817 0,86%
3 tháng 48,682 51,817 0,53%
1 năm 45,768 51,943 3,92%
2 năm 45,768 58,874 10,96%
3 năm 45,768 75,027 29,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Colon Costa Rica (CRC)
kr 1 50,199
kr 5 250,99
kr 10 501,99
kr 25 1.254,97
kr 50 2.509,93
kr 100 5.019,86
kr 250 12.550
kr 500 25.099
kr 1.000 50.199
kr 5.000 250.993
kr 10.000 501.986
kr 25.000 1.254.966
kr 50.000 2.509.931
kr 100.000 5.019.863
kr 500.000 25.099.314