Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 50,141 | ₡ 51,817 | 0,86% |
3 tháng | ₡ 48,682 | ₡ 51,817 | 0,53% |
1 năm | ₡ 45,768 | ₡ 51,943 | 3,92% |
2 năm | ₡ 45,768 | ₡ 58,874 | 10,96% |
3 năm | ₡ 45,768 | ₡ 75,027 | 29,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Colon Costa Rica (CRC) |
kr 1 | ₡ 50,199 |
kr 5 | ₡ 250,99 |
kr 10 | ₡ 501,99 |
kr 25 | ₡ 1.254,97 |
kr 50 | ₡ 2.509,93 |
kr 100 | ₡ 5.019,86 |
kr 250 | ₡ 12.550 |
kr 500 | ₡ 25.099 |
kr 1.000 | ₡ 50.199 |
kr 5.000 | ₡ 250.993 |
kr 10.000 | ₡ 501.986 |
kr 25.000 | ₡ 1.254.966 |
kr 50.000 | ₡ 2.509.931 |
kr 100.000 | ₡ 5.019.863 |
kr 500.000 | ₡ 25.099.314 |