Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / THB Đảo
=
฿
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,06180 ฿ 0,06488 0,57%
3 tháng ฿ 0,06180 ฿ 0,06935 7,45%
1 năm ฿ 0,06180 ฿ 0,07405 7,85%
2 năm ฿ 0,05659 ฿ 0,07405 8,05%
3 năm ฿ 0,04993 ฿ 0,07405 18,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Baht Thái (THB)
100฿ 6,4495
500฿ 32,247
1.000฿ 64,495
2.500฿ 161,24
5.000฿ 322,47
10.000฿ 644,95
25.000฿ 1.612,37
50.000฿ 3.224,73
100.000฿ 6.449,46
500.000฿ 32.247
1.000.000฿ 64.495
2.500.000฿ 161.237
5.000.000฿ 322.473
10.000.000฿ 644.946
50.000.000฿ 3.224.730