Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,06180 | ฿ 0,06488 | 0,57% |
3 tháng | ฿ 0,06180 | ฿ 0,06935 | 7,45% |
1 năm | ฿ 0,06180 | ฿ 0,07405 | 7,85% |
2 năm | ฿ 0,05659 | ฿ 0,07405 | 8,05% |
3 năm | ฿ 0,04993 | ฿ 0,07405 | 18,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Baht Thái (THB) |
₡ 100 | ฿ 6,4495 |
₡ 500 | ฿ 32,247 |
₡ 1.000 | ฿ 64,495 |
₡ 2.500 | ฿ 161,24 |
₡ 5.000 | ฿ 322,47 |
₡ 10.000 | ฿ 644,95 |
₡ 25.000 | ฿ 1.612,37 |
₡ 50.000 | ฿ 3.224,73 |
₡ 100.000 | ฿ 6.449,46 |
₡ 500.000 | ฿ 32.247 |
₡ 1.000.000 | ฿ 64.495 |
₡ 2.500.000 | ฿ 161.237 |
₡ 5.000.000 | ฿ 322.473 |
₡ 10.000.000 | ฿ 644.946 |
₡ 50.000.000 | ฿ 3.224.730 |