Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / CRC Đảo
฿
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 15,413 16,182 0,57%
3 tháng 14,421 16,182 8,05%
1 năm 13,504 16,182 8,52%
2 năm 13,504 17,672 7,45%
3 năm 13,504 20,027 15,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Colon Costa Rica (CRC)
฿ 1 15,518
฿ 5 77,592
฿ 10 155,18
฿ 25 387,96
฿ 50 775,92
฿ 100 1.551,84
฿ 250 3.879,59
฿ 500 7.759,18
฿ 1.000 15.518
฿ 5.000 77.592
฿ 10.000 155.184
฿ 25.000 387.959
฿ 50.000 775.918
฿ 100.000 1.551.837
฿ 500.000 7.759.184