Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 15,413 | ₡ 16,182 | 0,57% |
3 tháng | ₡ 14,421 | ₡ 16,182 | 8,05% |
1 năm | ₡ 13,504 | ₡ 16,182 | 8,52% |
2 năm | ₡ 13,504 | ₡ 17,672 | 7,45% |
3 năm | ₡ 13,504 | ₡ 20,027 | 15,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Colon Costa Rica (CRC) |
฿ 1 | ₡ 15,518 |
฿ 5 | ₡ 77,592 |
฿ 10 | ₡ 155,18 |
฿ 25 | ₡ 387,96 |
฿ 50 | ₡ 775,92 |
฿ 100 | ₡ 1.551,84 |
฿ 250 | ₡ 3.879,59 |
฿ 500 | ₡ 7.759,18 |
฿ 1.000 | ₡ 15.518 |
฿ 5.000 | ₡ 77.592 |
฿ 10.000 | ₡ 155.184 |
฿ 25.000 | ₡ 387.959 |
฿ 50.000 | ₡ 775.918 |
฿ 100.000 | ₡ 1.551.837 |
฿ 500.000 | ₡ 7.759.184 |