Công cụ quy đổi tiền tệ - CRC / TND Đảo
=
DT
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,005779 DT 0,005926 2,04%
3 tháng DT 0,005766 DT 0,005970 0,80%
1 năm DT 0,005766 DT 0,006331 1,05%
2 năm DT 0,005125 DT 0,006331 15,08%
3 năm DT 0,004392 DT 0,006331 30,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Colon Costa Rica (CRC)Dinar Tunisia (TND)
1.000DT 5,9071
5.000DT 29,536
10.000DT 59,071
25.000DT 147,68
50.000DT 295,36
100.000DT 590,71
250.000DT 1.476,78
500.000DT 2.953,57
1.000.000DT 5.907,14
5.000.000DT 29.536
10.000.000DT 59.071
25.000.000DT 147.678
50.000.000DT 295.357
100.000.000DT 590.714
500.000.000DT 2.953.569