Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,005779 | DT 0,005926 | 2,04% |
3 tháng | DT 0,005766 | DT 0,005970 | 0,80% |
1 năm | DT 0,005766 | DT 0,006331 | 1,05% |
2 năm | DT 0,005125 | DT 0,006331 | 15,08% |
3 năm | DT 0,004392 | DT 0,006331 | 30,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Dinar Tunisia (TND) |
₡ 1.000 | DT 5,9071 |
₡ 5.000 | DT 29,536 |
₡ 10.000 | DT 59,071 |
₡ 25.000 | DT 147,68 |
₡ 50.000 | DT 295,36 |
₡ 100.000 | DT 590,71 |
₡ 250.000 | DT 1.476,78 |
₡ 500.000 | DT 2.953,57 |
₡ 1.000.000 | DT 5.907,14 |
₡ 5.000.000 | DT 29.536 |
₡ 10.000.000 | DT 59.071 |
₡ 25.000.000 | DT 147.678 |
₡ 50.000.000 | DT 295.357 |
₡ 100.000.000 | DT 590.714 |
₡ 500.000.000 | DT 2.953.569 |