Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 168,75 | ₡ 173,03 | 2,00% |
3 tháng | ₡ 167,51 | ₡ 173,44 | 0,81% |
1 năm | ₡ 157,96 | ₡ 173,44 | 1,06% |
2 năm | ₡ 157,96 | ₡ 195,14 | 13,10% |
3 năm | ₡ 157,96 | ₡ 227,66 | 23,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Colon Costa Rica (CRC) |
DT 1 | ₡ 169,26 |
DT 5 | ₡ 846,30 |
DT 10 | ₡ 1.692,60 |
DT 25 | ₡ 4.231,49 |
DT 50 | ₡ 8.462,98 |
DT 100 | ₡ 16.926 |
DT 250 | ₡ 42.315 |
DT 500 | ₡ 84.630 |
DT 1.000 | ₡ 169.260 |
DT 5.000 | ₡ 846.298 |
DT 10.000 | ₡ 1.692.596 |
DT 25.000 | ₡ 4.231.490 |
DT 50.000 | ₡ 8.462.980 |
DT 100.000 | ₡ 16.925.960 |
DT 500.000 | ₡ 84.629.799 |