Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / CRC Đảo
DT
=
07/10/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 168,75 173,03 2,00%
3 tháng 167,51 173,44 0,81%
1 năm 157,96 173,44 1,06%
2 năm 157,96 195,14 13,10%
3 năm 157,96 227,66 23,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Colon Costa Rica (CRC)
DT 1 169,26
DT 5 846,30
DT 10 1.692,60
DT 25 4.231,49
DT 50 8.462,98
DT 100 16.926
DT 250 42.315
DT 500 84.630
DT 1.000 169.260
DT 5.000 846.298
DT 10.000 1.692.596
DT 25.000 4.231.490
DT 50.000 8.462.980
DT 100.000 16.925.960
DT 500.000 84.629.799