Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 0,6524 | GH₵ 0,6626 | 1,27% |
3 tháng | GH₵ 0,6395 | GH₵ 0,6626 | 3,23% |
1 năm | GH₵ 0,4878 | GH₵ 0,6626 | 35,51% |
2 năm | GH₵ 0,3478 | GH₵ 0,6626 | 49,20% |
3 năm | GH₵ 0,2512 | GH₵ 0,6626 | 162,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Cedi Ghana (GHS) |
₱ 1 | GH₵ 0,6608 |
₱ 5 | GH₵ 3,3040 |
₱ 10 | GH₵ 6,6080 |
₱ 25 | GH₵ 16,520 |
₱ 50 | GH₵ 33,040 |
₱ 100 | GH₵ 66,080 |
₱ 250 | GH₵ 165,20 |
₱ 500 | GH₵ 330,40 |
₱ 1.000 | GH₵ 660,80 |
₱ 5.000 | GH₵ 3.304,02 |
₱ 10.000 | GH₵ 6.608,03 |
₱ 25.000 | GH₵ 16.520 |
₱ 50.000 | GH₵ 33.040 |
₱ 100.000 | GH₵ 66.080 |
₱ 500.000 | GH₵ 330.402 |