Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / GHS Đảo
=
GH₵
07/10/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 0,6524 GH₵ 0,6626 1,27%
3 tháng GH₵ 0,6395 GH₵ 0,6626 3,23%
1 năm GH₵ 0,4878 GH₵ 0,6626 35,51%
2 năm GH₵ 0,3478 GH₵ 0,6626 49,20%
3 năm GH₵ 0,2512 GH₵ 0,6626 162,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 0,6608
5GH₵ 3,3040
10GH₵ 6,6080
25GH₵ 16,520
50GH₵ 33,040
100GH₵ 66,080
250GH₵ 165,20
500GH₵ 330,40
1.000GH₵ 660,80
5.000GH₵ 3.304,02
10.000GH₵ 6.608,03
25.000GH₵ 16.520
50.000GH₵ 33.040
100.000GH₵ 66.080
500.000GH₵ 330.402