Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / CUP Đảo
GH₵
=
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5092 1,5328 1,25%
3 tháng 1,5092 1,5636 3,13%
1 năm 1,5092 2,0502 26,21%
2 năm 1,5092 2,8752 32,97%
3 năm 1,5092 3,9806 61,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Peso Cuba (CUP)
GH₵ 1 1,5133
GH₵ 5 7,5665
GH₵ 10 15,133
GH₵ 25 37,833
GH₵ 50 75,665
GH₵ 100 151,33
GH₵ 250 378,33
GH₵ 500 756,65
GH₵ 1.000 1.513,31
GH₵ 5.000 7.566,55
GH₵ 10.000 15.133
GH₵ 25.000 37.833
GH₵ 50.000 75.665
GH₵ 100.000 151.331
GH₵ 500.000 756.655