Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 1,5092 | ₱ 1,5328 | 1,25% |
3 tháng | ₱ 1,5092 | ₱ 1,5636 | 3,13% |
1 năm | ₱ 1,5092 | ₱ 2,0502 | 26,21% |
2 năm | ₱ 1,5092 | ₱ 2,8752 | 32,97% |
3 năm | ₱ 1,5092 | ₱ 3,9806 | 61,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Peso Cuba (CUP) |
GH₵ 1 | ₱ 1,5133 |
GH₵ 5 | ₱ 7,5665 |
GH₵ 10 | ₱ 15,133 |
GH₵ 25 | ₱ 37,833 |
GH₵ 50 | ₱ 75,665 |
GH₵ 100 | ₱ 151,33 |
GH₵ 250 | ₱ 378,33 |
GH₵ 500 | ₱ 756,65 |
GH₵ 1.000 | ₱ 1.513,31 |
GH₵ 5.000 | ₱ 7.566,55 |
GH₵ 10.000 | ₱ 15.133 |
GH₵ 25.000 | ₱ 37.833 |
GH₵ 50.000 | ₱ 75.665 |
GH₵ 100.000 | ₱ 151.331 |
GH₵ 500.000 | ₱ 756.655 |