Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 1,7109 | ₴ 1,7305 | 0,75% |
3 tháng | ₴ 1,6896 | ₴ 1,7346 | 2,06% |
1 năm | ₴ 1,4925 | ₴ 1,7346 | 13,11% |
2 năm | ₴ 1,4925 | ₴ 1,7346 | 11,37% |
3 năm | ₴ 1,0844 | ₴ 1,7346 | 57,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₱ 1 | ₴ 1,7159 |
₱ 5 | ₴ 8,5794 |
₱ 10 | ₴ 17,159 |
₱ 25 | ₴ 42,897 |
₱ 50 | ₴ 85,794 |
₱ 100 | ₴ 171,59 |
₱ 250 | ₴ 428,97 |
₱ 500 | ₴ 857,94 |
₱ 1.000 | ₴ 1.715,89 |
₱ 5.000 | ₴ 8.579,45 |
₱ 10.000 | ₴ 17.159 |
₱ 25.000 | ₴ 42.897 |
₱ 50.000 | ₴ 85.794 |
₱ 100.000 | ₴ 171.589 |
₱ 500.000 | ₴ 857.945 |