Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,5779 | ₱ 0,5845 | 0,75% |
3 tháng | ₱ 0,5765 | ₱ 0,5919 | 2,01% |
1 năm | ₱ 0,5765 | ₱ 0,6700 | 11,59% |
2 năm | ₱ 0,5765 | ₱ 0,6700 | 10,21% |
3 năm | ₱ 0,5765 | ₱ 0,9222 | 36,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Peso Cuba (CUP) |
₴ 1 | ₱ 0,5828 |
₴ 5 | ₱ 2,9139 |
₴ 10 | ₱ 5,8279 |
₴ 25 | ₱ 14,570 |
₴ 50 | ₱ 29,139 |
₴ 100 | ₱ 58,279 |
₴ 250 | ₱ 145,70 |
₴ 500 | ₱ 291,39 |
₴ 1.000 | ₱ 582,79 |
₴ 5.000 | ₱ 2.913,94 |
₴ 10.000 | ₱ 5.827,88 |
₴ 25.000 | ₱ 14.570 |
₴ 50.000 | ₱ 29.139 |
₴ 100.000 | ₱ 58.279 |
₴ 500.000 | ₱ 291.394 |